Có 1 kết quả:
更新 gēng xīn ㄍㄥ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đổi mới
Từ điển Trung-Anh
(1) to replace the old with new
(2) to renew
(3) to renovate
(4) to upgrade
(5) to update
(6) to regenerate
(2) to renew
(3) to renovate
(4) to upgrade
(5) to update
(6) to regenerate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0